Huesca
SD Amorebieta
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
9 | Phạt góc | 0 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 0 | ||
Oscar Sielva | 90'+1 | |
Bù giờ 4' | ||
82' | ||
82' | ||
| 81' | |
72' | ||
72' | ||
| 64' | |
64' | ||
| 55' | |
| 55' | |
| 55' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
28' | Àlex Carbonell | |
Juanjo Nieto | 4' |