Huddersfield Town
Hull City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
7 | Bị cản phá | 2 | ||||
11 | Phạt góc | 3 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 2 | ||
90'+4 | Jacob Greaves | |
Jack Rudoni | 90'+2 | |
Bù giờ 4' | ||
| 76' | |
76' | ||
63' | ||
62' | ||
| 56' | |
| 56' | |
| 55' | |
46' | ||
HT 0 - 1 | ||
Sorba Thomas | 45'+2 | |
Bù giờ 7' | ||
32' | ||
Brodie Spencer | 30' | |
24' | Jaden Philogene-Bidace | |
Jack Rudoni | 14' | |
7' | Jacob Greaves |