Hong Kong
Iran
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
30% | Sở hữu bóng | 70% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
2 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
| 90' | |
| 90' | |
Bù giờ 7' | ||
81' | ||
77' | ||
| 73' | |
| 73' | |
| 73' | |
65' | ||
65' | ||
65' | ||
Vas Nuñez | 47' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
Chun Ming Wu | 37' | |
24' | Mehdi Ghayedi |