Hokkaido Consadole Sapporo
Yokohama FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
13 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
5 | Bị cản phá | 4 | ||||
1 | Phạt góc | 5 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 11 |
FT 2 - 1 | ||
90'+2 | Boniface Nduka | |
Bù giờ 6' | ||
| 87' | |
86' | ||
| 79' | |
| 79' | |
75' | ||
| 71' | |
| 71' | |
Takuma Arano | 69' | |
Seiya Baba | 66' | |
63' | ||
63' | ||
46' | ||
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Yuya Asano | 31' | |
Yoshiaki Komai | 18' |