Hokkaido Consadole Sapporo
Urawa Red Diamonds
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
67% | Sở hữu bóng | 33% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
1 | Bị cản phá | 5 | ||||
6 | Phạt góc | 1 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 2 | ||
Takuma Arano | 90'+5 | |
90' | ||
Bù giờ 8' | ||
88' | ||
79' | ||
| 79' | |
| 74' | |
72' | Shoya Nakajima | |
58' | Alexander Scholz | |
Hiroki Miyazawa | 56' | |
46' | ||
46' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
| 22' | |
18' | Alexander Scholz |