Hertha BSC
Hamburger SV
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
21 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
5 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 2 | ||
90'+4 | ||
90'+4 | ||
Derry Scherhant | 90'+3 | |
Bù giờ 4' | ||
82' | Ludovit Reis | |
79' | ||
79' | ||
76' | ||
Toni Leistner | 71' | |
| 69' | |
Andreas Bouchalakis | 68' | |
62' | Miro Muheim | |
Haris Tabaković | 62' | |
| 60' | |
| 60' | |
57' | Miro Muheim | |
HT 0 - 0 | ||
45'+2 | Immanuel Pherai | |
Bù giờ 4' | ||
Marc-Oliver Kempf | 40' | |
Florian Niederlechner | -5' |