Henan Songshan Longmen
Changchun Yatai
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
12 | Phạt góc | 2 | ||||
4 | Việt vị | 2 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 1 - 1 | ||
| 90'+5 | |
Bù giờ 5' | ||
87' | ||
| 85' | |
| 85' | |
| 76' | |
75' | Yuda Tian | |
72' | ||
71' | ||
Zichang Huang | 70' | |
Zichang Huang | 69' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
39' | Sabit Abdusalam | |
28' | Abduhamit Abdugheni | |
18' |