Hellas Verona
Salernitana
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
7 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 1 | ||
90' | Antonio Candreva | |
Bù giờ 5' | ||
88' | ||
| 87' | |
| 87' | |
| 82' | |
Josh Doig | 79' | |
72' | Mateusz Łęgowski | |
| 60' | |
| 60' | |
59' | ||
48' | Loum Tchaouna | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Cyril Ngonge | 38' | |
5' |