Hannover 96
Hertha BSC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
10 | Bị cản phá | 3 | ||||
9 | Phạt góc | 1 | ||||
3 | Việt vị | 3 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 2 | ||
90'+2 | ||
Bù giờ 5' | ||
Andreas Voglsammer | 80' | |
79' | ||
| 75' | |
| 75' | |
73' | ||
73' | ||
Håvard Nielsen | 67' | |
| 62' | |
| 46' | |
HT 0 - 2 | ||
45' | Pascal Klemens | |
Bù giờ 1' | ||
33' | Pascal Klemens | |
29' | Florian Niederlechner |