Hannover 96
1. FC Nürnberg
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
29 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
11 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
12 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
6 | Bị cản phá | 7 | ||||
7 | Phạt góc | 5 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 8 |
FT 3 - 0 | ||
Cedric Teuchert | 90'+2 | |
Bù giờ 2' | ||
| 89' | |
| 88' | |
Andreas Voglsammer | 85' | |
| 82' | |
Håvard Nielsen | 81' | |
74' | Can Uzun | |
73' | ||
| 72' | |
| 72' | |
46' | ||
46' | ||
46' | ||
46' | ||
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 6' | ||
Håvard Nielsen | 38' | |
Håvard Nielsen | 6' |