Hamburger SV
SpVgg Greuther Fürth
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
44% | Sở hữu bóng | 56% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
7 | Bị cản phá | 4 | ||||
6 | Phạt góc | 7 | ||||
5 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 4 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
79' | ||
| 76' | |
67' | ||
58' | Dickson Abiama | |
46' | ||
46' | ||
46' | ||
HT 2 - 0 | ||
45'+10 | Damian Michalski | |
Robert Glatzel | 45'+4 | |
45'+3 | Tim Lemperle | |
Bù giờ 10' | ||
Bakery Jatta | 38' | |
32' | Gian-Luca Itter | |
Moritz Heyer | 26' | |
Jonas Meffert | 16' | |
| 15' | |
| 10' |