Granada
Athletic Club
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 19 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 12 | ||||
0 | Bị cản phá | 3 | ||||
1 | Phạt góc | 8 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
| 90'+1 | |
90' | Yuri Berchiche | |
Bù giờ 4' | ||
88' | ||
80' | ||
80' | ||
| 79' | |
| 79' | |
78' | Nico Williams | |
67' | ||
67' | ||
Iñigo Ruiz de Galarreta | 55' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
6' | Iñaki Williams |