Gil Vicente FC
Vitória SC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
46% | Sở hữu bóng | 54% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
0 | Bị cản phá | 1 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
| 90'+2 | |
| 90'+2 | |
Bù giờ 4' | ||
| 88' | |
87' | ||
87' | ||
Maxime Dominguez | 85' | |
82' | André André | |
| 76' | |
73' | Bruno Gaspar | |
72' | ||
71' | ||
58' | ||
Leonardo Buta | 49' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |