Getafe
Real Madrid
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 9 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
2 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 4 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 3' | ||
88' | ||
88' | ||
| 88' | |
| 88' | |
75' | ||
56' | Joselu | |
| 46' | |
46' | ||
| 46' | |
| 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
30' | Ferland Mendy | |
Djené | 26' | |
14' | Joselu |