Fortuna Sittard
FC Utrecht
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
1 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 5 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
| 86' | |
| 86' | |
78' | ||
77' | Anthony Descotte | |
Mouhamed Belkheir | 70' | |
| 63' | |
| 63' | |
62' | ||
61' | ||
61' | ||
46' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
| 31' |