Fiorentina
Lazio
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
22 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
6 | Bị cản phá | 2 | ||||
13 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 1 | ||
| 90' | |
| 90' | |
Bù giờ 5' | ||
88' | Matías Vecino | |
| 85' | |
| 81' | |
78' | ||
78' | ||
Giacomo Bonaventura | 69' | |
67' | Mattéo Guendouzi | |
62' | ||
Michael Kayode | 61' | |
46' | ||
46' | ||
HT 0 - 1 | ||
45' | Luis Alberto | |
Bù giờ 1' |