Feyenoord
FC Twente
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
22 | Tổng số cú sút | 2 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
6 | Bị cản phá | 0 | ||||
9 | Phạt góc | 0 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 6' | ||
82' | ||
82' | ||
| 70' | |
67' | ||
| 62' | |
| 62' | |
59' | ||
59' | ||
| 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |