Ferencvárosi TC
Fiorentina
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
0 | Bị cản phá | 4 | ||||
2 | Phạt góc | 5 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
22 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
| 80' | |
| 80' | |
73' | Luca Ranieri | |
| 65' | |
63' | ||
63' | ||
Ibrahim Cissé | 60' | |
| 58' | |
Kristoffer Zachariassen | 48' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
31' | Nikola Milenković | |
20' | ||
10' | Rolando Mandragora |