FC Volendam
Fortuna Sittard
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
1 | Bị cản phá | 3 | ||||
7 | Phạt góc | 2 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
89' | ||
84' | Iñigo Cordoba | |
| 83' | |
83' | ||
| 76' | |
| 76' | |
64' | ||
64' | ||
| 63' | |
Lequincio Zeefuik | 53' | |
49' | Iñigo Cordoba | |
46' | ||
HT 0 - 0 |