FC Utrecht
AZ Alkmaar
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 20 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 9 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
7 | Phạt góc | 5 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
8 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
88' | ||
88' | ||
| 86' | |
| 86' | |
| 85' | |
| 79' | |
70' | ||
70' | ||
70' | ||
56' | David Möller Wolfe | |
Victor Jensen | 49' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
40' | Vangelis Pavlidis | |
| 24' |