FC Twente
FC Utrecht
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
5 | Bị cản phá | 1 | ||||
11 | Phạt góc | 0 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 1 | ||
90'+3 | Souffian El Karouani | |
Bù giờ 4' | ||
81' | ||
81' | ||
| 80' | |
| 65' | |
| 65' | |
65' | ||
| 55' | |
| 55' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
29' | Jens Toornstra | |
22' |