FC Schalke 04
Eintracht Braunschweig
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
5 | Bị cản phá | 1 | ||||
3 | Phạt góc | 5 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 0 | ||
| 90'+1 | |
Bù giờ 4' | ||
87' | ||
87' | ||
| 83' | |
81' | Florian Krüger | |
77' | ||
67' | ||
67' | ||
Keke Topp | 65' | |
Blendi Idrizi | 64' | |
| 62' | |
| 62' | |
Kenan Karaman | 61' | |
54' | Niklas Tauer | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' |