FC Rouen
AS Monaco
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
33% | Sở hữu bóng | 67% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
0 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
PEN 6 - 5 | ||
Leonard Aggoune | 100' | |
FT 1 - 1 | ||
| 90'+3 | |
| 90'+3 | |
| 90'+3 | |
Bù giờ 3' | ||
82' | Maghnes Akliouche | |
| 81' | |
| 68' | |
61' | ||
61' | ||
60' | ||
Mathieu Mion | 58' | |
HT 1 - 1 | ||
Clement Bassin | 45'+5 | |
45'+3 | Denis Zakaria | |
Bù giờ 3' | ||
35' | Folarin Balogun |