FC Porto
Arsenal
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
35% | Sở hữu bóng | 65% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
1 | Phạt góc | 10 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 22 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 0 | ||
Wenderson Galeno | 90'+4 | |
| 90' | |
Bù giờ 4' | ||
| 85' | |
| 85' | |
| 81' | |
74' | ||
Nicolás González | 62' | |
60' | Kai Havertz | |
57' | Jakub Kiwior | |
Francisco Conceição | 52' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
2' | Declan Rice |