FC Nantes
Stade Brestois 29
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 2 | ||
90' | Martín Satriano | |
Bù giờ 5' | ||
86' | ||
86' | Jérémy Le Douaron | |
| 83' | |
Alban Lafont | 78' | |
| 72' | |
71' | ||
71' | ||
65' | ||
64' | ||
| 58' | |
| 58' | |
57' | Steve Mounié | |
49' | Hugo Magnetti | |
HT 0 - 0 | ||
28' | Mahdi Camara |