FC Nantes
Paris Saint-Germain
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
23% | Sở hữu bóng | 77% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
3 | Phạt góc | 8 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 3' | ||
| 79' | |
| 79' | |
78' | Kylian Mbappé | |
Moussa Sissoko | 77' | |
| 74' | |
70' | ||
| 62' | |
62' | ||
62' | ||
61' | ||
60' | Lucas Hernández | |
46' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Jocelyn Gourvennec | -5' |