FC Istiklol
Persepolis FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
36% | Sở hữu bóng | 64% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 8 | ||||
0 | Việt vị | 3 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 7' | ||
89' | ||
| 86' | |
| 82' | |
80' | ||
79' | ||
79' | ||
Senin Sebai | 74' | |
68' | ||
Tabrezi Davlatmir | 65' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
Sodikdzhon Kurbonov | 43' | |
29' | Mehdi Torabi | |
Alisher Dzhalilov | 18' | |
8' | Giorgi Gvelesiani |