FC Cartagena
Albacete Balompié
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 11 | ||||
1 | Bị cản phá | 5 | ||||
2 | Phạt góc | 9 | ||||
0 | Việt vị | 4 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 20 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 6' | ||
88' | ||
88' | ||
| 88' | |
79' | Cristian Glauder | |
| 74' | |
| 74' | |
Alfredo Ortuño | 64' | |
| 63' | |
| 63' | |
60' | Higinio Marín | |
60' | ||
60' | ||
HT 1 - 0 | ||
Alfredo Ortuño | 45'+1 | |
34' | Jonathan Silva |