FC Augsburg
Eintracht Frankfurt
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
35% | Sở hữu bóng | 65% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
2 | Phạt góc | 4 | ||||
7 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
| 84' | |
| 84' | |
82' | ||
78' | Finn Gilbert Dahmen | |
| 76' | |
Mads Pedersen | 73' | |
| 67' | |
64' | ||
64' | ||
Iago | 58' | |
46' | ||
46' | ||
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Fredrik Jensen | 34' | |
27' | Aurélio Buta |