FC Augsburg
Borussia Dortmund
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
36% | Sở hữu bóng | 64% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 24 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 11 | ||||
8 | Bị cản phá | 6 | ||||
4 | Phạt góc | 7 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 4 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
Robert Gumny | 90'+4 | |
90'+1 | Sébastien Haller | |
| 90' | |
| 90' | |
Bù giờ 6' | ||
89' | ||
Jeffrey Gouweleeuw | 79' | |
| 78' | |
| 77' | |
72' | ||
| 69' | |
58' | ||
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
35' | Donyell Malen | |
Ermedin Demirović | 23' |