FC Augsburg
Bayer 04 Leverkusen
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
24% | Sở hữu bóng | 76% | ||||
4 | Tổng số cú sút | 24 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 11 | ||||
0 | Bị cản phá | 7 | ||||
0 | Phạt góc | 12 | ||||
3 | Việt vị | 3 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 4 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 1 | ||
90'+4 | Exequiel Palacios | |
Bù giờ 5' | ||
| 88' | |
| 80' | |
| 80' | |
| 80' | |
| 62' | |
62' | ||
HT 0 - 0 | ||
45'+1 | Jonas Hofmann | |
Bù giờ 1' | ||
Niklas Dorsch | 44' | |
Iago | 19' | |
Ruben Vargas | 18' |