FC Augsburg
1899 Hoffenheim
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
34% | Sở hữu bóng | 66% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
0 | Bị cản phá | 1 | ||||
3 | Phạt góc | 5 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 1 | ||
| 90'+4 | |
| 90'+3 | |
90' | ||
Bù giờ 9' | ||
| 82' | |
| 77' | |
| 77' | |
76' | Kevin Akpoguma | |
70' | ||
70' | ||
56' | Grischa Prömel | |
Ermedin Demirović | 53' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
Felix Uduokhai | 44' | |
23' | Wout Weghorst |