FC Andorra
AD Alcorcón
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 0 | ||
Alex Calvo | 90'+3 | |
Bù giờ 4' | ||
| 89' | |
83' | ||
82' | ||
Julen Lobete | 79' | |
| 76' | |
73' | ||
73' | ||
| 70' | |
| 69' | |
| 69' | |
59' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
15' | David Morillas |