FC AGMK
Al-Ittihad
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
46% | Sở hữu bóng | 54% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 10 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 8 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
8 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 2 | ||
Bù giờ 4' | ||
| 88' | |
87' | ||
| 80' | |
| 80' | |
| 80' | |
Martin Boakye | 78' | |
74' | ||
HT 0 - 2 | ||
Bakhtiyor Kosimov | 45'+3 | |
Bù giờ 4' | ||
34' | Abderrazak Hamdallah | |
30' | Abderrazak Hamdallah | |
| 27' |