Everton
Fulham
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
6 | Bị cản phá | 2 | ||||
2 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
PEN 6 - 7 | ||
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 7' | ||
87' | ||
87' | ||
Beto | 82' | |
77' | ||
77' | ||
| 72' | |
64' | Kenny Tete | |
62' | ||
| 61' | |
Nathan Patterson | 50' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
41' | Michael Keane | |
Michael Keane | 39' |