Espanyol
Getafe
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
0 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
5 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 18 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
| 89' | |
| 89' | |
87' | Luis Milla | |
86' | ||
76' | Gastón Álvarez | |
Omar El Hilali | 75' | |
| 65' | |
65' | ||
| 65' | |
62' | Óscar Rodríguez | |
46' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
-5' | José Bordalás |