Elche CF
FC Andorra
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
44% | Sở hữu bóng | 56% | ||||
24 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
9 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
9 | Bị cản phá | 1 | ||||
10 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 2 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
Borja Garcés | 89' | |
| 84' | |
| 84' | |
84' | ||
78' | ||
| 76' | |
| 69' | |
| 69' | |
64' | Aurélien Scheidler | |
63' | ||
46' | ||
46' | ||
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Óscar Plano | 23' |