Eintracht Frankfurt
1. FSV Mainz 05
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
2 | Phạt góc | 1 | ||||
0 | Việt vị | 4 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
| 90'+3 | |
| 90'+3 | |
Bù giờ 5' | ||
87' | ||
82' | ||
82' | ||
| 81' | |
| 77' | |
76' | ||
Mario Götze | 72' | |
| 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
40' | Silvan Widmer | |
Niels Nkounkou | 34' | |
Willian Pacho | 24' |