Denmark (Nữ)
Iceland (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
12 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
3 | Bị cản phá | 0 | ||||
9 | Phạt góc | 2 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 1 | ||
90'+1 | ||
Bù giờ 5' | ||
88' | Alexandra Jóhannsdóttir | |
| 85' | |
78' | ||
77' | Karólína Lea Vilhjálmsdóttir | |
| 76' | |
71' | ||
71' | ||
| 62' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |