Darmstadt 98
1. FC Köln
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
1 | Phạt góc | 6 | ||||
3 | Việt vị | 3 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 1 | ||
90'+3 | ||
Bù giờ 5' | ||
85' | ||
| 82' | |
| 82' | |
73' | ||
71' | Davie Selke | |
68' | Timo Hübers | |
| 65' | |
| 65' | |
Aaron Seydel | 64' | |
60' | Davie Selke | |
46' | ||
46' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
| 24' | |
18' | Florian Kainz | |
Torsten Lieberknecht | -5' |