Daegu FC
Gwangju FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
36% | Sở hữu bóng | 64% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
6 | Phạt góc | 2 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
90' | Chang-mu Shin | |
Bù giờ 5' | ||
84' | ||
84' | ||
| 83' | |
72' | ||
58' | ||
58' | ||
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
43' | Soon-min Lee | |
Kim Kang-San | 40' | |
| 33' | |
19' | Beka Mikeltadze |