Croatia
Armenia
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
67% | Sở hữu bóng | 33% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
11 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 0 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
11 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 11 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
87' | Erik Piloyan | |
86' | ||
| 84' | |
| 84' | |
73' | ||
70' | ||
70' | ||
| 69' | |
| 50' | |
| 46' | |
46' | ||
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Ante Budimir | 43' |