Croatia (Nữ)
Norway (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
19% | Sở hữu bóng | 81% | ||||
2 | Tổng số cú sút | 31 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 9 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 13 | ||||
0 | Bị cản phá | 9 | ||||
0 | Phạt góc | 12 | ||||
2 | Việt vị | 4 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 3 | ||
Tea Vracevic | 90'+3 | |
Bù giờ 6' | ||
| 86' | |
| 86' | |
| 86' | |
72' | ||
72' | ||
71' | ||
62' | Celin Bizet Ildhusøy | |
| 60' | |
| 56' | |
52' | ||
49' | Caroline Graham Hansen | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
16' | Ada Hegerberg | |
Ana Jelenčić | 12' |