Coventry City
Stoke City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
79' | ||
Liam Kitching | 79' | |
| 70' | |
| 70' | |
67' | ||
67' | ||
61' | Mehdi Léris | |
60' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |