Coventry City
Birmingham City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 7 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 19 | ||||
0 | Thẻ vàng | 5 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
83' | ||
83' | ||
81' | Jordan James | |
Callum O'Hare | 77' | |
75' | Lukas Jutkiewicz | |
70' | Emanuel Aiwu | |
70' | ||
70' | ||
56' | Siriki Dembélé | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Callum O'Hare | 30' | |
9' | Juninho Bacuna |