Clermont Foot 63
RC Strasbourg
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
5 | Bị cản phá | 0 | ||||
5 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
| 90'+7 | |
Bù giờ 7' | ||
86' | ||
81' | Thomas Delaine | |
78' | ||
77' | ||
| 72' | |
| 72' | |
| 61' | |
60' | ||
59' | Ibrahima Sissoko | |
Shamar Nicholson | 52' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
Neto Borges | 36' | |
34' | Dion Moise Sahi |