Chonburi
True Bangkok United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
8 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 2 | ||||
3 | Việt vị | 4 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 7' | ||
87' | ||
87' | ||
| 80' | |
77' | ||
75' | Everton | |
| 70' | |
57' | ||
55' | Thossawat Limwannasthian | |
| 53' | |
| 53' | |
| 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
8' | Nitipong Selanon |