China
Tajikistan
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 20 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 15 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
20 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
90'+6 | ||
90'+4 | Shahrom Samiev | |
Bù giờ 7' | ||
89' | ||
89' | ||
74' | Parvizdzhon Umarbaev | |
| 72' | |
| 72' | |
| 58' | |
| 58' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Shangyuan Wang | 28' |