Chiangrai United
Port FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
31% | Sở hữu bóng | 69% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
1 | Phạt góc | 11 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 19 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 1 | ||
Banphakit Phrmanee | 90'+3 | |
| 90'+2 | |
Bù giờ 3' | ||
83' | ||
78' | Frans Dhia Putros | |
| 77' | |
75' | ||
74' | ||
| 67' | |
| 66' | |
65' | ||
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Bill | 24' | |
11' | Suphanan Bureerat |