Chiangrai United
Buriram United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
2 | Bị cản phá | 7 | ||||
4 | Phạt góc | 10 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
| 88' | |
86' | ||
Sivakorn Tiatrakul | 85' | |
| 82' | |
| 82' | |
78' | Rattanakorn Maikami | |
| 75' | |
70' | Thawatchai Inprakhon | |
67' | ||
66' | Min-hyeok Kim | |
| 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Bill | 43' | |
Kim Ji-Min | 8' |